🌟 손에 땀을 쥐다

1. 긴박한 상황으로 인해 마음이 매우 긴장되다.

1. ĐỔ MỒ HÔI TAY: Trong lòng rất căng thằng do tình huống cấp bách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 공포 영화는 충격적인 결말에 이르기까지 계속 손에 땀을 쥐게 한다.
    The horror film continues to sweat until a shocking ending.
  • Google translate 연장전까지 간 그 축구 경기는 끝까지 손에 땀을 쥐게 하는 최고의 승부였다.
    The football game, which went into overtime, was the best game ever to the end.
  • Google translate 아슬아슬한 오토바이 묘기를 보고 있노라니 나도 모르게 손에 땀을 쥐게 되었다.
    Watching a breathtaking motorcycle stunt made my hands sweat.

손에 땀을 쥐다: hold sweat in one's hands,手に汗を握る,prendre de la sueur dans les mains,traspirar la mano,يمسك العرق باليد,алганд хөлс чийхрах,đổ mồ hôi tay,(ป.ต.)กำเหงื่อในมือ ; เหงื่อออกมือ,tangan berkeringatan,аж руки вспотели; затаив дыхание,手上捏一把汗,

💕Start 손에땀을쥐다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Luật (42) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138)