🌟 손에 땀을 쥐다
• Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138)